réjouissant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.ʒwi.sɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réjouissant /ʁe.ʒwi.sɑ̃/ |
réjouissants /ʁe.ʒwi.sɑ̃/ |
Giống cái | réjouissante /ʁe.ʒwi.sɑ̃t/ |
réjouissantes /ʁe.ʒwi.sɑ̃t/ |
réjouissant /ʁe.ʒwi.sɑ̃/
- (Làm cho) Vui.
- Nouvelle qui n'a rien de réjouissant — tin không có gì là vui
Tham khảo[sửa]
- "réjouissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)