répétitif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.pe.ti.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | répétitif /ʁe.pe.ti.tif/ |
répétitifs /ʁe.pe.ti.tif/ |
Giống cái | répétitive /ʁe.pe.ti.tiv/ |
répétitives /ʁe.pe.ti.tiv/ |
répétitif /ʁe.pe.ti.tif/
- Lặp đi lặp lại (một cách đơn điệu).
- Caractère répétitif du travail à la chaîne — tính chất lặp đi lặp lại của công việc làm theo dây chuyền
Tham khảo[sửa]
- "répétitif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)