réparer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.pa.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

réparer ngoại động từ /ʁe.pa.ʁe/

  1. Chữa, tu sửa.
    Réparer une maison — chữa nhà
    donner ses chaussures à réparer — đưa giày đi chữa
  2. Sửa, chuộc, tạ, rửa.
    Réparer une faute — sửa lỗi
    réparer une offense — tạ một lời xúc phạm
  3. Phục hồi, khôi phục.
    Réparer sa santé — phục hồi sức khỏe
    réparer sa forture — (từ cũ, nghĩa cũ) khôi phục lại cơ đồ
  4. Đền bù, bù lại.
    Réparer les dommages — đền bù thiệt hại
    réparer le temps perdu — bù lại thời gian đã mất

Tham khảo[sửa]