répliquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.pli.ke/

Ngoại động từ[sửa]

répliquer ngoại động từ /ʁe.pli.ke/

  1. Nói lại, đối đáp lại.
    Je n'ai rien à répliquer — tôi không có gì để đối đáp lại

Nội động từ[sửa]

répliquer nội động từ /ʁe.pli.ke/

  1. Cãi lại.
    Ne répliquez pas davantage — đừng có cãi lại nữa
  2. Đáp lại.
    Répliquer à une critique — đáp lại một lời phê bình

Tính từ[sửa]

répliquer

  1. Hay cãi lại.

Danh từ[sửa]

répliquer

  1. Người hay cãi lại.

Tham khảo[sửa]