répondant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.pɔ̃.dɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
répondant
/ʁe.pɔ̃.dɑ̃/
répondants
/ʁe.pɔ̃.dɑ̃/

répondant /ʁe.pɔ̃.dɑ̃/

  1. Người bảo lãnh, bầu chủ.
    Être le répondant de quelqu'un — bảo lãnh cho ai
  2. (Tôn giáo) Người đáp kinh (trong buổi lễ).
  3. Người bảo vệ luận án.
    L’argumentant et le répondant — người phản biện và người bảo vệ luận án
    avoir du répondant — (thân mật) có sẵn tiền

Tham khảo[sửa]