réservation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
réservation
/ʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/
réservations
/ʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/

réservation gc /ʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/

  1. Sự giữ chỗ (trong xe hàng, trong khách sạn, trong rạp hát.... ).
  2. (Luật học, pháp lý) Sự trừ ngoại; quyền trừ ngoại.

Tham khảo[sửa]