résident

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.zi.dɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
résident
/ʁe.zi.dɑ̃/
résidents
/ʁe.zi.dɑ̃/

résident /ʁe.zi.dɑ̃/

  1. (Ngoại giao) Công sứ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Công sứ (của Pháp ở các xứ thuộc địa).

Tham khảo[sửa]