résolution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
résolution
/ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/
résolutions
/ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/

résolution gc /ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/

  1. Sự biến thành, sự chuyển thành.
    Résolution de l’eau en vapeur — sự biến nước thành hơi
  2. (Y học) Sự tan (sưng, viêm).
  3. (Y học) Sự mềm ra.
  4. (Luật học, pháp lý) Sự hủy.
    Résolution d’un bail — sự hủy một hợp đồng thuê
  5. (Lôgic) Sự phân tích.
  6. Sự giải quyết; sự giải.
    Résolution d’une difficulté — sự giải quyết một khó khăn
    résolution d’une équation — sự giải một phương trình
  7. Quyết định, ý định.
    Abandoner sa résoulution — bỏ ý định
  8. Nghị quyết.
    Résolution de l’Assemblée nationale — nghị quyết của Quốc Hội
  9. Tính kiên quyết.

Tham khảo[sửa]