révérence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ve.ʁɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
révérence
/ʁe.ve.ʁɑ̃s/
révérences
/ʁe.ve.ʁɑ̃s/

révérence gc /ʁe.ve.ʁɑ̃s/

  1. Sự tôn sùng, sự cung kính.
    Traiter la vieillesse avec révérence — đối xử cung kính với những người già cả
  2. Sự cúi chào, sự quỳ gối chào.
    révérence parler — xin thứ lỗi cho chứ (khi nói một điều bất lịch sự)
    tirer sa révérence — chào từ biệt; bỏ đi+ xin lỗi (để từ chối)
    Je vous tire ma révérence, ne comptez pas sur moi — xin lỗi anh, xin anh đừng có trông mong ở tôi

Tham khảo[sửa]