réverbère
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.vɛʁ.bɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
réverbère /ʁe.vɛʁ.bɛʁ/ |
réverbères /ʁe.vɛʁ.bɛʁ/ |
réverbère gđ /ʁe.vɛʁ.bɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "réverbère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)