rùn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳn˨˩ʐuŋ˧˧ɹuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹun˧˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

rùn

  1. Rụt lại.
    Rùn cổ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Latinh hóa[sửa]

rùn (run4, chú âm ㄖㄨㄣˋ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của , .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. , , : intercalary; extra, surplus