rằm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤m˨˩ʐam˧˧ɹam˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹam˧˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

rằm

  1. Ngày thứ mười lăm trong tháng âm lịch.
    Muốn ăn lúa tháng năm, xem trăng rằm tháng tám. (tng)..
    Rằm tháng tám..
    Tết trung thu.

Tham khảo[sửa]