rời ra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤ːj˨˩ zaː˧˧ʐəːj˧˧ ʐaː˧˥ɹəːj˨˩ ɹaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəːj˧˧ ɹaː˧˥ɹəːj˧˧ ɹaː˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

rời ra

  1. Tách khỏi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]