ra đi ô

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ rađiô)

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ ɗi˧˧ o˧˧ʐaː˧˥ ɗi˧˥ o˧˥ɹaː˧˧ ɗi˧˧ o˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ ɗi˧˥ o˧˥ɹaː˧˥˧ ɗi˧˥˧ o˧˥˧

Từ đồng âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ[sửa]

ra đi ô, ra-đi-ô

  1. Xem radio

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]