rab
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁab/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rab /ʁab/ |
rabs /ʁab/ |
rab gđ /ʁab/
- (Thông tục) (viết tắt của rabiot) món (ăn phát) thêm.
- Il y a du rab aujourd'hui à la cantine — hôm nay ở căng tin có món thêm
Tham khảo[sửa]
- "rab", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)