rabais
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.bɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rabais /ʁa.bɛ/ |
rabais /ʁa.bɛ/ |
rabais gđ /ʁa.bɛ/
- Sự bớt giá, sự hạ giá.
- Vendre au rabais — bán hạ giá
- (Thủy lợi) Sự rút nước (sau cơn lũ).
- maison de rabais — nhà hàng bán hạ giá
- travail au rabais — (thân mật) công việc trả rẻ tiền
Tham khảo[sửa]
- "rabais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)