raban

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.bɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
raban
/ʁa.bɑ̃/
rabans
/ʁa.bɑ̃/

raban /ʁa.bɑ̃/

  1. (Hàng hải) Dây néo, dây buộc.

Tham khảo[sửa]