Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
raciner ngoại động từ /ʁa.si.ne/
- Tạo vân gỗ (trên da đóng sách).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhuộm nâu (bằng nước rễ hồ đào).
Nội động từ[sửa]
raciner nội động từ /ʁa.si.ne/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bắt rể, bén rể (cây).
Tham khảo[sửa]