raciner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.si.ne/

Ngoại động từ[sửa]

raciner ngoại động từ /ʁa.si.ne/

  1. Tạo vân gỗ (trên da đóng sách).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhuộm nâu (bằng nước rễ hồ đào).

Nội động từ[sửa]

raciner nội động từ /ʁa.si.ne/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bắt rể, bén rể (cây).

Tham khảo[sửa]