radiographer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌɡræ.fɜː/

Danh từ[sửa]

radiographer /.ˌɡræ.fɜː/

  1. Nhân viên X quang, người chụp bằng tia X (cho ai).

Tham khảo[sửa]