rafting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræf.tiɳ/

Động từ[sửa]

rafting

  1. Phân từ hiện tại của raft

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

rafting /ˈræf.tiɳ/

  1. Sự kết bè; sự thả bè.
  2. Sự đẻ trứng nổi (cá).

Tham khảo[sửa]