rager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

rager nội động từ /ʁa.ʒe/

  1. (Thân mật) Phát cáu, phát tiết, nổi khùng.

Tham khảo[sửa]