rai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

rai

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rai
/ʁɛ/
rais
/ʁɛ/

rai

  1. (Văn học) Tia (sáng).
    Les rais du soleil — tia mặt trời
  2. Nan hoa (bánh xe gỗ).
  3. Cánh sao (ở huy hiệu).

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]