railway
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈreɪl.weɪ/
Hoa Kỳ | [ˈreɪl.weɪ] |
Danh từ[sửa]
railway /ˈreɪl.weɪ/
- Đường sắt, đường xe lửa, đường ray.
- (Định ngữ) (thuộc) đường sắt.
- railway company — công ty đường sắt
- railway car (carriage, coach) — toa xe lửa
- railway engine — đầu máy xe lửa
- railway rug — chăn len để đắp chân (trên xe lửa)
- railway station — nhà ga xe lửa
- at railway speed — hết sức nhanh
Tham khảo[sửa]
- "railway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)