raisonnable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɛ.zɔ.nabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực raisonnable
/ʁɛ.zɔ.nabl/
raisonnables
/ʁɛ.zɔ.nabl/
Giống cái raisonnable
/ʁɛ.zɔ.nabl/
raisonnables
/ʁɛ.zɔ.nabl/

raisonnable /ʁɛ.zɔ.nabl/

  • có lý tính
    1. L’homme, animal raisonnable — con người, một động vật có lý tính
  • biết theo lẽ phải; biết điều, phải lẽ
    1. Un enfant raisonnable — đứa trẻ biết theo lẽ phải
      Soyez raisonnable — anh nên biết điều
  • vừa phải, phải chăng
    1. Prix raisonnable — giá phải chăng

    Trái nghĩa[sửa]

    Tham khảo[sửa]