rallonger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.lɔ̃.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

rallonger ngoại động từ /ʁa.lɔ̃.ʒe/

  1. Nối thêm.
    Rallonger une robe — nối thêm một đoạn vào chiếc áo dài
  2. (Thân mật) Làm cho dài đường ra.
    Cela ne me rallongera guère — không vì thế mà tôi phải dài đường ra

Nội động từ[sửa]

rallonger nội động từ /ʁa.lɔ̃.ʒe/

  1. (Thân mật) Dài thêm ra.
    Les jours rallongent — ngày dài thêm ra

Tham khảo[sửa]