ramage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.maʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ramage
/ʁa.maʒ/
ramages
/ʁa.maʒ/

ramage /ʁa.maʒ/

  1. (Số nhiều) Cành lá in (trên vải).
    étoffe à ramages — vải có in cành lá
  2. Tiếng chim hót trên cành.
  3. (Nghĩa bóng) Tiếng líu lo.
    Le ramage des enfants — tiếng líu lo của tẻ em
    Un ramage inintelligible — một tiếng líu lo khó hiểu
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cành lá.
  5. (Kỹ thuật) Sự căng vải phơi.

Tham khảo[sửa]