ramage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.maʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ramage /ʁa.maʒ/ |
ramages /ʁa.maʒ/ |
ramage gđ /ʁa.maʒ/
- (Số nhiều) Cành lá in (trên vải).
- étoffe à ramages — vải có in cành lá
- Tiếng chim hót trên cành.
- (Nghĩa bóng) Tiếng líu lo.
- Le ramage des enfants — tiếng líu lo của tẻ em
- Un ramage inintelligible — một tiếng líu lo khó hiểu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cành lá.
- (Kỹ thuật) Sự căng vải phơi.
Tham khảo[sửa]
- "ramage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)