ramassé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.ma.se/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ramassé
/ʁa.ma.se/
ramassés
/ʁa.ma.se/
Giống cái ramassée
/ʁa.ma.se/
ramassées
/ʁa.ma.se/

ramassé /ʁa.ma.se/

  1. Thu hình lại, thu tròn lại.
    Corps ramassé — thân thu hình lại
  2. Lùn mập.
    Cheval ramassé — ngựa lùn mập
  3. Cô đặc.
    Style ramassé — lời văn cô đặc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]