rampe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rampe
/ʁɑ̃p/
rampes
/ʁɑ̃p/

rampe gc /ʁɑ̃p/

  1. Đoạn đường dốc, chỗ dốc, mặt dốc.
    Automobile qui monte une rampe — xe ô tô lên một đoạn đường dốc
  2. Tay vịn, lan can (cầu thang).
  3. Hàng đèn chiếu (trước sân khấu; ở sân bay; trước cửa hàng).
    lâcher la rampe — (thông tục) chết
    rampe de lancement — bệ phóng (tên lửa...)

Tham khảo[sửa]