ramrod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræm.ˌrɑːd/

Danh từ[sửa]

ramrod /ˈræm.ˌrɑːd/

  1. Que nhồi thuốc (súng hoả mai).
  2. Cái thông nòng (súng).

Tham khảo[sửa]