rançon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɑ̃.sɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rançon
/ʁɑ̃.sɔ̃/
rançons
/ʁɑ̃.sɔ̃/

rançon gc /ʁɑ̃.sɔ̃/

  1. Tiền chuộc.
    Exiger une rançon après avoir enlevé un enfant — bắt trẻ em rồi đòi tiền chuộc
    Mettre à rançon — (văn học) bắt chuộc
  2. Cái bù trừ, cái thừa trừ.
    La rançon de la gloire — cái bù trừ cho vinh quang
    c’est la rançon d’un roi — đó là một số tiền quá đáng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rançon
/ʁɑ̃.sɔ̃/
rançons
/ʁɑ̃.sɔ̃/

rançon /ʁɑ̃.sɔ̃/

  1. (Sử học) Kích ngạnh câu (khí giới cổ).

Tham khảo[sửa]