ransack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræn.ˌsæk/

Ngoại động từ[sửa]

ransack ngoại động từ /ˈræn.ˌsæk/

  1. Lục soát, lục lọi.
    to ransack a drawer — lục soát ngăn kéo
    to ransack one's brains — nặn óc, vắt óc suy nghĩ
  2. Cướp phá.

Tham khảo[sửa]