rapacité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.pa.si.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rapacité /ʁa.pa.si.te/ |
rapacité /ʁa.pa.si.te/ |
rapacité gc /ʁa.pa.si.te/
- Tính tham mồi.
- Rapacité du loup — tính tham mồi của chó sói
- Tính tham lam, tính tham tàn.
- Repacité des brigands — tính tham tàn của bọn kẻ cướp
Tham khảo[sửa]
- "rapacité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)