rapatrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.pat.ʁi.je/

Ngoại động từ[sửa]

rapatrier ngoại động từ /ʁa.pat.ʁi.je/

  1. Cho hồi hương, trả về nước.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giải hòa.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]