rapine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræ.pən/

Danh từ[sửa]

rapine /ˈræ.pən/

  1. Sự cướp bóc, sự cướp đoạt.

Tham khảo[sửa]