rapscallion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ræp.ˈskæl.jən/

Danh từ[sửa]

rapscallion /ræp.ˈskæl.jən/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Kẻ bất lương, kẻ đểu giả; kẻ vô dụng.

Tham khảo[sửa]