raring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛr.ən/

Tính từ[sửa]

raring /ˈrɛr.ən/

  1. <thgt> nôn nóng, quá háo hức.

Tham khảo[sửa]