rasseoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.swaʁ/

Ngoại động từ[sửa]

rasseoir ngoại động từ /ʁa.swaʁ/

  1. Đặt ngồi lại.
    Rasseoir un enfant — đặt một em bé ngồi lại
  2. Đặt lại.
    Rasseoir une statue — đặt lại pho tượng
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm trấn tĩnh lại.
    Rasseoir son esprit — làm cho đầu óc trấn tĩnh lại

Nội động từ[sửa]

rasseoir nội động từ /ʁa.swaʁ/

  1. Lắng trong (rượu... ).

Tham khảo[sửa]