rasseoir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.swaʁ/
Ngoại động từ[sửa]
rasseoir ngoại động từ /ʁa.swaʁ/
- Đặt ngồi lại.
- Rasseoir un enfant — đặt một em bé ngồi lại
- Đặt lại.
- Rasseoir une statue — đặt lại pho tượng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm trấn tĩnh lại.
- Rasseoir son esprit — làm cho đầu óc trấn tĩnh lại
Nội động từ[sửa]
rasseoir nội động từ /ʁa.swaʁ/
- Lắng trong (rượu... ).
Tham khảo[sửa]
- "rasseoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)