ratatiné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.ta.ti.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ratatiné /ʁa.ta.ti.ne/ |
ratatinés /ʁa.ta.ti.ne/ |
Giống cái | ratatinée /ʁa.ta.ti.ne/ |
ratatinées /ʁa.ta.ti.ne/ |
ratatiné /ʁa.ta.ti.ne/
- Quắt lại.
- Pomme ratatinée — quả táo quắt lại
- Figure ratatinée — mặt quắt lại
- (Thân mật) Hỏng nặng.
- Nous l’avons échappé belle, mais la voiture est ratatinée — chúng tôi thoát nạn nhưng chiếc xe thì hỏng nặng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ratatiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)