rationalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræʃ.nə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

rationalize ngoại động từ /ˈræʃ.nə.ˌlɑɪz/

  1. Hợp lý hoá (một ngành sản xuất).
  2. Giải thích duy (tín ngưỡng... ) làm cho (hành vi tư tưởng... ) phù hợp với lẽ phải.
  3. (Toán học) Hữu tỷ hoá.

Nội động từ[sửa]

rationalize nội động từ /ˈræʃ.nə.ˌlɑɪz/

  1. Theo chủ nghĩa duy .
  2. Hành động suy nghĩ theo chủ nghĩa duy .

Tham khảo[sửa]