rattling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræ.tᵊ.liɳ/

Động từ[sửa]

rattling

  1. Phân từ hiện tại của rattle

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

rattling /ˈræ.tᵊ.liɳ/

  1. Kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp.
  2. Rầm rầm, huyên náo.
  3. Rất nhanh, rất mạnh.
  4. <thgt> (thường + good) rất.

Tham khảo[sửa]