rattraper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁat.ʁa.pe/

Ngoại động từ[sửa]

rattraper ngoại động từ /ʁat.ʁa.pe/

  1. Bắt lại.
    Rattraper un prisonnier évadé — bắt lại một người tù vượt ngục
  2. Theo kịp, đuổi kịp.
    Allez devant, je vous rattraperai — anh cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp
    élève qui rattrape ses camarades plus avancés — cậu học sinh đuổi kịp bạn bè học hơn nó
  3. Kéo lại, gỡ lại, thu lại, lấy lại.
    Rattraper le temps perdu — gỡ lại thời gian bỏ phí
  4. Chữa lại.
    Rattraper une erreur — chữa lại một sai lầm
  5. (Ngành in) Tiếp sang trang.
    bien fin qui m’y rattrapera; on ne m’y rattrapera plus — tôi không mắc lần thứ hai nữa đâu; đố ai lừa tôi được lần nữa
    si je le rattrape! — tôi mà còn vớ được nó!

Tham khảo[sửa]