ravishing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræ.vɪ.ʃiɳ/

Động từ[sửa]

ravishing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "ravish" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

ravishing /ˈræ.vɪ.ʃiɳ/

  1. Làm say mê, làm say đắm, mê hồn.
    ravishing beauty — sắc đẹp mê hồn

Tham khảo[sửa]