re-examine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈreɪ.ɪɡ.ˈzæ.mən/

Ngoại động từ[sửa]

re-examine ngoại động từ /ˈreɪ.ɪɡ.ˈzæ.mən/

  1. Xem xét lại (việc gì).
  2. (Pháp lý) Hỏi cung lại, thẩm vấn lại.

Tham khảo[sửa]