read-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrid.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

read-out /ˈrid.ˈɑʊt/

  1. Kết quản đọc được; số liệu đưa ra.
  2. Sự chỉ thị (khí cụ đo).
  3. Sự chọn tin.

Tham khảo[sửa]