reader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈri.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

reader /ˈri.dɜː/

  1. Người đọc, độc giả.
  2. Người đọc sách.
    to be a great reader — rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều
  3. Phó giáo sư (trường đại học).
  4. (Ngành in) Người đọc sửa bản in thử ((cũng) proot reader).
  5. (Tôn giáo) Người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader).
  6. Người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publisher's reader).
  7. Tập văn tuyển.
  8. (Từ lóng) Sổ tay.

Tham khảo[sửa]