realm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛɫm/
Hoa Kỳ | [ˈrɛɫm] |
Danh từ[sửa]
realm (số nhiều realms)
Thành ngữ[sửa]
- coin of the realm:
- cái gì đó được coi là có giá trị hay sử dụng như là tiền trong một lĩnh vực cụ thể.
- Information is the coin of the realm in the capital - thông tin thì có giá trị rất lớn (như tiền) ở thủ đô.
- cái gì đó được coi là có giá trị hay sử dụng như là tiền trong một lĩnh vực cụ thể.
Tham khảo[sửa]
- "realm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)