reboucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.bu.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

reboucher ngoại động từ /ʁə.bu.ʃe/

  1. Đóng nút lại.
    Reboucher le flacon après usage — đóng nút lại cái lọ sau khi dùng
  2. Bít, lấp.
    Reboucher un trou — bít một cái lỗ

Tham khảo[sửa]