rebus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈri.bəs/

Danh từ[sửa]

rebus /ˈri.bəs/

  1. Câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ.

Tham khảo[sửa]