recede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈsid/

Nội động từ[sửa]

recede nội động từ /rɪ.ˈsid/

  1. Lùi lại, lùi xa dần.
    to recede a few paces — lùi lại một vài bước
  2. Rút xuống (thuỷ triều... ).
    the tide recedes — thuỷ triều rút xuống
  3. (Quân sự) Rút đi, rút lui.
  4. Hớt ra sáu (trán).
  5. Rút lui (ý kiến).
    to recede from an opinion — rút lui ý kiến
  6. Sụt giá (cổ phần... ); giảm sút (sản xuất... ).

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]