receivable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈsi.və.bəl/

Tính từ[sửa]

receivable /rɪ.ˈsi.və.bəl/

  1. Có thể nhận được; đáng nhận.
  2. Báo thu.
    bills receivable — những giấy báo thu

Tham khảo[sửa]